Từ "nhân sâm" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại cây thuốc quý, thường được biết đến với củ có hình dáng giống như hình người. Nhân sâm được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và được coi là một loại thuốc bổ, giúp tăng cường sức khỏe, cải thiện sức đề kháng và hỗ trợ điều trị một số bệnh.
Định nghĩa: Nhân sâm là loài cây thuộc họ nhân sâm, có củ hình dáng giống như người. Nó thường được dùng để chế biến thành trà, thuốc hoặc thực phẩm chức năng.
Cách sử dụng trong câu:
Biến thể và từ liên quan:
Các nghĩa khác: